Characters remaining: 500/500
Translation

mất dạy

Academic
Friendly

Từ "mất dạy" trong tiếng Việt có nghĩamột người không được giáo dục, hành xử hư đốn hoặc thiếu sự lịch thiệp trong cách cư xử giao tiếp. Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những người thái độ, hành vi không đúng mực, không tôn trọng người khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Mất dạy: Làm việc đó không đúng đắn, thiếu phép tắc, không giáo dục, không biết lễ nghĩa.
dụ sử dụng:
  1. Con nhà mất dạy: Chỉ những đứa trẻ không được giáo dục tốt, thường những hành vi không đúng mực.

    • dụ: "Cháu đó rất nghịch ngợm, thật con nhà mất dạy."
  2. Ăn nói mất dạy: Chỉ cách nói chuyện thô lỗ, không lịch sự.

    • dụ: "Anh ấy luôn ăn nói mất dạy với mọi người, không ai muốn nói chuyện với anh ta."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh xã hội, từ "mất dạy" có thể được dùng để chỉ những người không đạo đức, vi phạm các quy tắc xã hội.
    • dụ: "Những hành động của anh ta thật mất dạy, không ai có thể chấp nhận được."
Phân biệt các biến thể:
  • Mất dạy thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Mất dạy về văn hóa: Chỉ những người không hiểu biết về văn hóa.
    • Mất dạy trong giao tiếp: Nhấn mạnh vào việc thiếu kỹ năng giao tiếp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thô lỗ: Chỉ những người không lịch sự hoặc không tế nhị.
  • giáo dục: Cũng có nghĩa gần giống, chỉ những người không được giáo dục tốt.
Từ liên quan:
  • Giáo dục: Chỉ quá trình dạy học, giúp hình thành nhân cách tri thức.
  • Lễ nghĩa: Đề cập đến quy tắc ứng xử, phép tắc trong giao tiếp.
  1. t. (kng.). Hư đốn, thiếu giáo dục. Con nhà mất dạy. Ăn nói mất dạy.

Similar Spellings

Words Containing "mất dạy"

Comments and discussion on the word "mất dạy"